STT |
Số Lô |
DT(M2) |
GIÁ (VNĐ) |
Ghi chú |
1 |
A11 |
500.0 |
2,300,000,000 |
DA Đất Mới Villa 1 |
2 |
Lô 1 |
2028.2 |
10,000,000,000 |
Đất Mới Villa 2 |
BẢNG GIÁ ĐƯỜNG NGUYỄN DUY TRINH |
STT |
Số Lô |
DT(M2) |
GIÁ (VNĐ) |
Ghi chú |
1 |
E32 |
52.00 |
1,800,000,000 |
Đường 1 Cầu Ông Nhiêu |
2 |
4 |
61.80 |
1,970,000,000 |
4 -1088 Nguyễn Duy Trinh |
3 |
C21 |
60.0 |
2,050,000,000 |
DA Rio CaSa gần chợ Long Trường |
4 |
|
69.3 |
2,100,000,000 |
Sau trạm y tế Trường Thạnh |
5 |
F1-28 |
54.0 |
2,106,000,000 |
DA Nam Khang |
6 |
B1-10 |
58.0 |
2,420,000,000 |
DA Nam Khang |
7 |
|
85.7 |
2,150,000,000 |
Hẻm số 7 Nguyễn Duy Trinh |
8 |
|
81.0 |
2,250,000,000 |
Hẻm 1147 Nguyễn Duy Trinh |
9 |
D20 |
60.1 |
2,550,000,000 |
DA 970 – Tín Hưng |
10 |
E8 |
60.0 |
2,650,000,000 |
Đường 970 – Tín Hưng |
11 |
Nhà |
58.1 |
2,700,000,000 |
1 trệt 1 lầu Hẻm 1107 – NDT |
12 |
|
51.3 |
2,900,000,000 |
DA Cầu Xây Dựng |
13 |
A15 |
85.3 |
2,950,000,000 |
DA Điền Phúc Thành – Gò Cát |
15 |
MT |
62,2 |
3,450,000,000 |
DT vườn: 26,6m2 – MT Đường 1 |
16 |
|
106.4 |
3,500,000,000 |
NDT – Gần Cầu Ông Nhiêu |
18 |
|
725.8 |
7,500,000,000 |
Đường 3 – Nguyễn Duy Trinh |